Chim đã trở thành biểu tượng nổi bật trên toàn thế giới và trên các nền văn hóa khác nhau. Chúng thường được xem là mối liên kết siêu nhiên giữa Thiên đường và sự sống ở đây trên Trái đất. Trong một số nền văn hóa và tôn giáo nhất định, như những người ở Trung Đông hoặc Châu Á, chim đại diện cho sự bất tử. Theo truyền thống của các dân tộc nguyên thủy ở Bắc Mỹ và trong thần thoại Đông Ấn, các loài chim được coi là linh hồn đã khuất hoặc sứ giả tinh thần. Trong Kitô giáo, chim có thể đại diện cho hòa bình hoặc có thể được sử dụng để tượng trưng cho một linh hồn được cứu.
Từ những biểu tượng của tình yêu đến những biểu tượng của thần linh, hay như những biểu tượng của khả năng sinh sản, sức mạnh, sự bảo vệ và vượt ra ngoài tìm hiểu nhiều ý nghĩa của các loài chim trong các nền văn hóa, tôn giáo và thời gian.
Ý nghĩa của loài chim
Loài chim | Ý nghĩa |
---|---|
Đại bàng | Sức mạnh, tái sinh, can đảm |
Cần cẩu | Phước lành, Bood Luck, Hòa bình |
Falcons | Chiến thắng, Quý tộc, Tuổi thọ |
Cú | Trí tuệ, Cái chết, Cái nhìn sâu sắc |
Chim ruồi | Tình yêu, sự chữa lành, niềm vui |
Cơn ác mộng | Tình yêu, bí mật, dự đoán |
Con công | Mùa xuân, Vanity, Sự thanh thản |
Chim sẻ | Siêng năng, sáng tạo và năng suất |
Hoàng yến | Sự thật, Hạnh phúc, Mối quan hệ mới |
Thiên nga | Ngọn lửa đôi, tinh khiết, ánh sáng |
Biểu tượng hói và đại bàng vàng
Đại bàng là những kẻ săn lùng tráng lệ. Không có gì lạ khi đại bàng đầu trọc là biểu tượng quốc gia của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ biểu tượng cho sự tự do, tuổi thọ và sức mạnh. Nhưng ngay cả trước khi đại bàng trở thành một đại diện như vậy, cả đại bàng hói và vàng đều có ý nghĩa và ý nghĩa to lớn đối với người dân bản địa Bắc Mỹ. Đối với những người này, đại bàng mang một phẩm chất hùng vĩ và tượng trưng cho trí tuệ, sức mạnh và tái sinh. Bay ở độ cao cao hơn bất kỳ loài chim nào khác, đại bàng được cho là thông báo về mùa xuân đang đến.
Đối với người Hy Lạp và La Mã, đại bàng được coi là vua và được cho là mang linh hồn lên thiên đàng. Người Yoruba ở Nigeria cũng có một câu ngạn ngữ sau: "ông đại bàng là cha của chim săn mồi". Trong Kinh thánh, đại bàng đại diện cho quyền năng của Thiên Chúa trên tất cả những gì xấu xa và độc ác.
Nhìn thấy một con đại bàng trong giấc mơ
Nhìn thấy một con đại bàng trong giấc mơ nói chung là một điềm tốt, điều đó có nghĩa là bạn vững tin hoặc đi theo hướng tích cực và không dễ bị lung lay trên đường.
Biểu tượng cần cẩu màu xanh và trắng
Cần cẩu được biết đến với điệu nhảy giao phối tinh tế và ý nghĩa của chúng trong thần thoại có thể được tìm thấy trên khắp thế giới. Hạc trắng hoặc xanh là biểu tượng đặc biệt trong nhiều nền văn hóa. Hạc trắng thường tượng trưng cho sự khôn ngoan, hạnh phúc, đức tin, phước lành và may mắn.
Ở Trung Quốc, sếu đại diện cho sự trường thọ, thịnh vượng và tinh khiết. Trong văn hóa Hy Lạp, sếu được chấp nhận như một điềm báo và được cho là mang lại sự thật. Điệu nhảy của họ cũng vậy, thường được xem là đại diện của tình yêu và là kỷ niệm của cuộc sống trong thần thoại cổ đại.
Trong văn hóa Nhật Bản, sếu đại diện cho tuổi thọ giáo dục do đó gấp hạc giấy là một truyền thống phổ biến. Người ta cho rằng nếu ai đó gấp được một nghìn con sếu thì họ sẽ được cấp một điều ước vì vậy, 1.000 con sếu thường được gấp lại để tôn vinh người bệnh. (Cần cẩu cũng tượng trưng cho cuộc sống vô tội bị ảnh hưởng bởi vụ đánh bom ở Hiroshima.)
Ở Ai Cập cổ đại, truyền thuyết về một con sếu hai đầu bay qua sông Nile có nghĩa là một năm thịnh vượng sẽ đến. Trong Kitô giáo, sếu là những người bảo vệ khỏi Satan. Họ đại diện cho sự bền bỉ sau khi trở về mỗi mùa xuân, được ví như sự phục sinh của Chúa Kitô.
Có đúng là nếu bạn gấp 1.000 con hạc giấy bạn sẽ có được một điều ước?
Theo truyền thống của Nhật Bản, bạn sẽ được cấp một điều ước nếu bạn gấp 1.000 con hạc giấy. Một số người nói rằng nhiệm vụ phải được hoàn thành trong vòng một năm kể từ khi bắt đầu. Đọc Sadako và Nghìn con hạc giấy để tìm hiểu thêm về biểu tượng của sếu origimi ( orizuru ) và cách chúng đến để đại diện cho hòa bình và hy vọng sau sự tàn bạo của bệnh phóng xạ sau vụ đánh bom WWII.
Những con sếu đại diện cho những gì trong Kinh Thánh?
Cần cẩu đại diện cho lòng tốt, trật tự và lòng trung thành.
Falcons: Ý nghĩa và Ý nghĩa
Falcons thường được đội mũ trùm đầu vì chúng được cho là không bao giờ nghỉ ngơi. Mắt chúng luôn mở và chúng hỗ trợ thợ săn. Falcons đại diện cho sự bền bỉ, sinh tồn, thách thức, chiến thắng, quý tộc và thành công.
Ở Ai Cập cổ đại, chim ưng đã được liên kết với Ra và Mắt của Horus (một vị thần đứng đầu chim ưng). Ra được miêu tả là đeo vương miện đôi hoặc đĩa quanh đầu. Trong một số nền văn hóa, chim ưng được coi là một kẻ lừa gạt. Ở châu Âu cổ đại, chỉ những người giàu có mới có thể mua một con chim ưng, vì vậy chúng được coi là có uy tín. Nhiều nền văn hóa coi chim ưng là biểu tượng của quý tộc.
Có phải là may mắn để nhìn thấy một con chim ưng?
Xem xét những con chim này là đặc biệt và đôi khi khó nắm bắt, vâng, thật may mắn khi nhìn thấy một con chim ưng. Nhìn thấy một con chim ưng thường có nghĩa là bạn có thể mong đợi những thay đổi và cơ hội. Falcons cũng là tất cả về chiến lược, khuyến khích chúng ta thông minh và tính toán. Họ có thể chỉ ra rằng bạn đang trên đường nhìn thấy mọi thứ rõ ràng hơn.
Biểu tượng cú và ý nghĩa
Trên nhiều nền văn hóa, loài cú đã đại diện cho trí tuệ, kiến thức và kết nối với thế giới tâm linh. Theo người Hy Lạp cổ đại, một con cú ngồi trên mặt mù của Athena để cô có thể hiểu được sự thật. Do đó, con cú đã trở thành một biểu tượng của giáo dục đại học và trí tuệ.
Trong một số nền văn hóa, cú được coi là điềm báo xấu về cảnh báo về cái chết, bệnh tật hoặc đau lòng. Họ được mô tả nổi tiếng là "hoàng tử bóng tối" (tham khảo văn hóa nhạc pop Labyrinth với David Bowie), đó cũng là hậu quả của bản chất về đêm của họ.
Trong Kitô giáo, những con cú thường được nhắc đến trong Cựu Ước và được nhóm lại cùng với các xác chết và raptors. Một số loài "ô uế". Chúng đôi khi được liên kết với phù thủy. Con cú lớn có thể được tìm thấy ở nhiều thành phố và đền thờ đổ nát.
Người dân bản địa Bắc Mỹ, theo truyền thống bộ lạc của họ, coi những con cú có liên quan đến cái chết và kiếp sau. Trong một số truyền thống, con cú tượng trưng cho một cảnh báo. Nhưng đôi khi mơ thấy một con cú có nghĩa là một thứ gì đó tích cực hơn cho thấy rằng con cú có thể trở thành một người bảo vệ. Trong một số truyền thống, cú có liên quan đến y học và chữa bệnh và nhận được sự tôn trọng lớn.
Nằm mơ thấy cú
Nằm mơ thấy một con cú ít đáng ngại hơn là nhìn thấy một con còn sống. Con cú có thể mang thông điệp từ một người thân yêu đã qua đời hoặc mang đến cho bạn kiến thức hoặc hiểu biết sâu sắc về một vấn đề cuộc sống hoặc quyết định khó khăn.
Là con cú may mắn hay xui xẻo?
Một số người coi cú là xui xẻo mang đến cái chết hoặc bệnh tật. Nhiều người coi họ như những kẻ quấy rối cái chết và thậm chí còn đi xa để coi trò chơi khăm của họ là tiếng gọi của cái chết. Tuy nhiên, nhiều người coi cú là người bảo vệ và người đưa tin, người truyền tin và người thấy. Nó phụ thuộc vào niềm tin độc lập của bạn.
Biểu tượng của hoàng yến vàng
Biểu tượng chim ruồi
Chim ruồi mang lại niềm vui, chúng là loài chim nhỏ nhất và nhanh nhẹn và nhanh nhẹn đáng kinh ngạc. Vì quá nhỏ bé, họ vô cùng dũng cảm và hùng mạnh. Xuyên suốt nhiều nền văn hóa, chim ruồi được xem là sứ giả đi du lịch xa. Chúng đại diện cho sự khởi đầu mới và hình dạng đôi cánh của chúng trong chuyến bay thường được cho là đại diện cho biểu tượng vô cực. Chúng tượng trưng cho hy vọng và những cơ hội mới Một số người coi họ là sứ giả của thiên đường hay thậm chí là thiên thần.
Trong văn hóa dân gian của người dân bản địa Bắc Mỹ, chim ruồi được coi là những người chữa bệnh. Ở Trung Mỹ, họ đại diện cho tình yêu. Trong Kinh thánh, chim ruồi được cho là truyền bá hạnh phúc và niềm vui trên toàn thế giới; một số người thậm chí gọi chúng là "phép màu nhỏ bé của Chúa."
Tại sao tôi cứ nhìn thấy chim ruồi?
Nhìn thấy chim ruồi là một phước lành. Họ được coi là những người chữa lành và mang lại may mắn và niềm vui trong tình yêu.
Ý nghĩa tâm linh của Nightingale
Nightingale đã được sử dụng trong suốt văn học và câu chuyện để đại diện cho tình yêu, bí mật và bí ẩn. Một con chim đêm với bài hát buổi tối của nó, đó là hành vi về đêm làm nổi bật những câu chuyện của nhiều câu chuyện tình nhân. Bài hát của nó được coi là một dấu hiệu tốt và là điềm báo tích cực cho các nhà sáng tạo (nhà thơ, ca sĩ, nhà văn và nghệ sĩ). Người ta tin rằng nếu bạn ăn trái tim của một cơn ác mộng, bạn sẽ có nhiều tài năng.
Tuy nhiên, trong Kitô giáo, bài hát của nightingale được ví như tiếng than khóc hay khóc giống như những người được cho là bị mắc kẹt trong luyện ngục, khao khát được trốn lên thiên đàng. Trong những niềm tin trước đó, bài hát của con chim được ví như thông báo và cử hành sự xuất hiện của Chúa Kitô.
Nightingales cũng đại diện cho sự khôn ngoan vì họ dạy trẻ hát bài hát của loài này. Do đó, họ đại diện cho sự sáng tạo và nàng thơ và sự cô độc. Nightingale tiếp tục được sử dụng trong suốt thơ ca và văn học trên khắp các nền văn hóa, truyền thống và thời gian.
Ý nghĩa và ý nghĩa của con công
Con công đại diện cho nhiều thứ khác nhau, từ mùa xuân và tái sinh đến tình yêu và sự phù phiếm, chúng được coi là điềm báo tích cực và mang lại may mắn cho người thấy. Con công cũng được sử dụng, thay vào đó, để đại diện, niềm tự hào, sự bướng bỉnh, phù phiếm và kiêu ngạo. Chim công hay chim công, Pavo cristatus, là loài chim quốc gia của Ấn Độ.
Peafowl được sử dụng để đại diện cho vẻ đẹp trong kiến trúc và các khu vườn trên khắp thế giới và thường được kết hợp như là biểu tượng của thiên đường. Còn được gọi là "Chim có 100 mắt", con công có "mắt" xuất hiện tự nhiên trong suốt chiều dài lông đuôi của chúng. Trong Kitô giáo, sự tạo dáng này được so sánh với Thiên Chúa hay nhà thờ toàn diện. Người Công giáo sử dụng con công để tượng trưng cho sự bất tử. Trong một số truyền thống, con công được sử dụng làm vật hiến tế để mang lại mưa và khả năng sinh sản (trong nông nghiệp). Họ được cho là nhảy trước khi những cơn mưa đến.
Trong Ấn Độ giáo, Saraswati, nữ thần tri thức và trí tuệ, có liên quan đến thiên nga, nhưng cô cũng được cho thấy với một con công bên cạnh cô. Nhiều người giữ lông chim công trong nhà của họ. Những chiếc lông vũ được sử dụng như một biểu tượng cho chu kỳ của thời gian, vẻ đẹp và kiến thức.
Trong Phật giáo, con công tượng trưng cho sự tinh khiết và lông của chúng đôi khi được sử dụng cho các nghi lễ thanh tẩy. Trong Kitô giáo, con công đại diện cho sự bất tử. Nếu bạn tìm thấy một chiếc lông vũ của một con công, bạn được cho là có may mắn.
Là con công một vợ một chồng?
Không. Một số người tin rằng con công tượng trưng cho lòng chung thủy và họ sẽ giao phối suốt đời. Điều này có thể không đúng vì chim công được coi là loài chim đa thê, một con đực sẽ giao phối với nhiều con cái mỗi mùa. Tuy nhiên, nếu được nuôi nhốt, chim cánh cụt màu xanh lá cây sẽ tạo thành các cặp một vợ một chồng.
Ý nghĩa và ý nghĩa của chim sẻ
Chim sẻ là một biểu tượng cho sự tái sinh, bảo vệ và đơn giản. Con chim được coi là mạnh mẽ, mặc dù khá nhỏ, vì nó làm việc chăm chỉ để xây dựng một tổ và đi về ngày làm việc hiệu quả.
Trong kinh thánh Kitô giáo, chim sẻ tượng trưng cho tự do và khả năng lựa chọn giữa thiện và ác. Chim sẻ cũng được xem là bạn bè và người giao tiếp trong văn hóa dân gian. Nếu một con chim sẻ xây tổ trong nhà của bạn, nó được coi là may mắn. Trong truyền thống Celtic, chim sẻ đại diện cho kiến thức tổ tiên. Ở Hy Lạp cổ đại, Aphrodite đã tổ chức một con chim sẻ, tượng trưng cho tình yêu và sự kết nối thực sự và được coi là thiêng liêng.